Đọc nhanh: 光速 (quang tốc). Ý nghĩa là: tốc độ ánh sáng.
光速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ ánh sáng
光波传播的速度,在真空中每秒约30万公里,在空气中也与这个数值相近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光速
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
速›