Đọc nhanh: 水准标尺 (thuỷ chuẩn tiêu xích). Ý nghĩa là: Thước mia (dụng cụ đo đạc); Cột ngắm (dụng cụ đo đạc).
水准标尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước mia (dụng cụ đo đạc); Cột ngắm (dụng cụ đo đạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水准标尺
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 水平 尚及 行业标准
- Mức độ vẫn đạt tiêu chuẩn ngành.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
尺›
标›
水›