Đọc nhanh: 光学数据介质 (quang học số cứ giới chất). Ý nghĩa là: Vật mang dữ liệu quang học.
光学数据介质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật mang dữ liệu quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学数据介质
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这些 数据 迷惑 了 科学家
- Số liệu này làm các nhà khoa học bối rối.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
光›
学›
据›
数›
质›