Đọc nhanh: 磁性数据介质 (từ tính số cứ giới chất). Ý nghĩa là: Vật mang dữ liệu từ tính.
磁性数据介质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật mang dữ liệu từ tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁性数据介质
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
性›
据›
数›
磁›
质›