Đọc nhanh: 先烈 (tiên liệt). Ý nghĩa là: bậc tiên liệt; tiên liệt. Ví dụ : - 革命先烈。 các bậc tiên liệt Cách mạng。. - 继承先烈的遗志。 kế thừa ý chí các tiên liệt。
先烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc tiên liệt; tiên liệt
对烈士的尊称
- 革命先烈
- các bậc tiên liệt Cách mạng。
- 继承 先烈 的 遗志
- kế thừa ý chí các tiên liệt。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先烈
- 告慰 先烈 英灵
- an ủi hồn thiêng các bậc anh hùng liệt nữ.
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 革命先烈
- các bậc tiên liệt Cách mạng。
- 继承 先烈 遗志
- tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
- 继承 先烈 的 遗业
- kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
烈›