Đọc nhanh: 先母 (tiên mẫu). Ý nghĩa là: tiên mẫu; người mẹ đã khuất.
先母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên mẫu; người mẹ đã khuất
称已故的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先母
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 孩子 出生 , 来到 人间 , 最先 看到 的 应该 是 父母 的 笑脸
- Khi một đứa trẻ sinh ra và đến với thế giới này, điều đầu tiên nó nhìn thấy phải là khuôn mặt tươi cười của cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
母›