Đọc nhanh: 先帝遗诏 (tiên đế di chiếu). Ý nghĩa là: Sắc lệnh 劉備 | 刘备 của Lưu Bị đối với hậu thế, di cảo của cựu hoàng.
先帝遗诏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sắc lệnh 劉備 | 刘备 của Lưu Bị đối với hậu thế
Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
✪ 2. di cảo của cựu hoàng
posthumous edict of former emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先帝遗诏
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 继承 先烈 遗志
- tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
- 继承 先烈 的 遗业
- kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.
- 继承 先烈 的 遗志
- kế thừa ý chí các tiên liệt。
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 实现 先烈 的 遗愿
- thực hiện nguyện vọng của các tiên liệt.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 帝 先生 是 一位 作家
- Ông Đế là một nhà văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
帝›
诏›
遗›