Đọc nhanh: 先王 (tiên vương). Ý nghĩa là: tiên vương; tiên đế.
先王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên vương; tiên đế
称已故的君王
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先王
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 王先生 向 我们 收 房租
- Ông Vương thu tiền thuê nhà của chúng tôi.
- 此致敬礼 , 王先生
- Kính chào, ông Vương.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
王›