Đọc nhanh: 先严 (tiên nghiêm). Ý nghĩa là: vong phụ; tiên phụ; người cha đã khuất; tiên nghiêm.
先严 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vong phụ; tiên phụ; người cha đã khuất; tiên nghiêm
称已故的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先严
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 我 原先 觉得 他 很 严肃
- Trước đây tôi nghĩ rằng anh ấy rất nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
先›