Đọc nhanh: 先验论 (tiên nghiệm luận). Ý nghĩa là: thuyết tiên nghiệm.
先验论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết tiên nghiệm
唯心主义的认识论同唯物主义的反映论相对立认为人的知识 (包括才能) 是先于客观存在、先于社会实践、先于感觉经验的,是先天就有的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先验论
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 先 吃饭 吧 , 其他 稍后 讨论
- Ăn trước đi, việc khác thảo luận sau.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 我们 先 静下来 , 再 讨论
- Chúng ta hãy bình tĩnh lại rồi thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
论›
验›