Đọc nhanh: 充电条 (sung điện điều). Ý nghĩa là: dây sạc.
充电条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây sạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充电条
- 参加 培训 是 为了 充电
- Tham gia đào tạo là để cập nhật kiến thức.
- 你 的 充电 宝 多少 钱 ?
- Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 他 忘记 给 电脑 充电 了
- Anh ấy quên sạc pin cho máy tính.
- 我 忘 了 充电 , 手机 没电 了
- Tôi quên sạc, điện thoại hết pin rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
条›
电›