Đọc nhanh: 阿兄 (a huynh). Ý nghĩa là: anh; huynh.
阿兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh; huynh
哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿兄
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
阿›