Đọc nhanh: 元鱼 (nguyên ngư). Ý nghĩa là: ba ba.
元鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba ba
同'鼋鱼'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元鱼
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
鱼›