Đọc nhanh: 元青 (nguyên thanh). Ý nghĩa là: đen sâu.
元青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen sâu
deep black
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元青
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
青›