Đọc nhanh: 元龙 (nguyên long). Ý nghĩa là: Hoàng đế, một trong đó đã đạt được cách.
元龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế
emperor
✪ 2. một trong đó đã đạt được cách
one that has achieved the way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 上 月 给 家里 邮去 五十元
- tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
龙›