Đọc nhanh: 兄台 (huynh đài). Ý nghĩa là: anh trai (cách gọi lịch sự cho một người bạn cùng tuổi).
兄台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh trai (cách gọi lịch sự cho một người bạn cùng tuổi)
brother (polite appellation for a friend one's age)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兄台
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
台›