Đọc nhanh: 元组 (nguyên tổ). Ý nghĩa là: tuple.
元组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元组
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
组›