Đọc nhanh: 兆赫 (triệu hách). Ý nghĩa là: megahertz.
✪ 1. megahertz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兆赫
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 坏 兆头
- điềm xấu
- 好 兆头
- điềm lành
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 她 拥有 显赫 的 名声
- Cô ấy có danh tiếng hiển hách.
- 兆 先生 是 个 好人
- Ông Triệu là người tốt.
- 他 姓 赫
- Anh ấy họ Hách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
赫›