Đọc nhanh: 元朝 (nguyên triều). Ý nghĩa là: Vương triều Nguyên hoặc Mông Cổ (1279-1368). Ví dụ : - 《元典章》(书名,元朝的法令汇编)。 Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
元朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Nguyên hoặc Mông Cổ (1279-1368)
Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元朝
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 元朝 建立 于 1206 年
- Nhà Nguyên được thành lập vào năm 1206.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 隋朝 灭亡 于 公元 六一 八年
- Triều Tùy sụp đổ vào năm 618.
- 新朝 持续 到 公元 23 年
- Triều đại Tân kéo dài đến năm 23 công nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
朝›