Đọc nhanh: 元阳 (nguyên dương). Ý nghĩa là: Hạt Yuanyang ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.
元阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Yuanyang ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Yuanyang county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元阳
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
阳›