Đọc nhanh: 元神 (nguyên thần). Ý nghĩa là: bản chất cơ bản của cuộc sống, tinh thần nguyên thủy.
元神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản chất cơ bản của cuộc sống
fundamental essence of life
✪ 2. tinh thần nguyên thủy
primordial spirit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元神
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
神›