Đọc nhanh: 元古宙 (nguyên cổ trụ). Ý nghĩa là: tiền Cambri (eon địa chất 2500-645m).
元古宙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền Cambri (eon địa chất 2500-645m)
pre-Cambrian (geological eon 2500-645m)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元古宙
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
古›
宙›