Đọc nhanh: 元军 (nguyên quân). Ý nghĩa là: Quân đội Mông Cổ, quân đội của triều đại nhà Nguyên.
元军 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quân đội Mông Cổ
Mongol army
✪ 2. quân đội của triều đại nhà Nguyên
army of Yuan dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
军›