Đọc nhanh: 儿童半票 (nhi đồng bán phiếu). Ý nghĩa là: Giá vé dành cho trẻ con.
儿童半票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá vé dành cho trẻ con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童半票
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
半›
票›
童›