Đọc nhanh: 儿童公园 (nhi đồng công viên). Ý nghĩa là: Children’s Park Công viên trẻ em.
儿童公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Children’s Park Công viên trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童公园
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 爸爸 抱 儿子 去 公园
- Bố bế con trai đi công viên.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 我们 在 公园 兜 会儿 风
- Chúng tôi ra công viên đi hóng mát một chút.
- 童年时代 , 我常去 公园 玩
- Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
公›
园›
童›