儿时 er shí
volume volume

Từ hán việt: 【nhi thì】

Đọc nhanh: 儿时 (nhi thì). Ý nghĩa là: tuổi thơ, lúc bé. Ví dụ : - 我儿时的房子都卖了 Ngôi nhà thời thơ ấu của tôi được bán.

Ý Nghĩa của "儿时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儿时 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi thơ

childhood

Ví dụ:
  • volume volume

    - 儿时 érshí de 房子 fángzi dōu mài le

    - Ngôi nhà thời thơ ấu của tôi được bán.

✪ 2. lúc bé

童年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿时

  • volume volume

    - 关键时刻 guānjiànshíkè 他们 tāmen zhǔn 抱团儿 bàotuánér

    - những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí hěn yǒu 劲儿 jìner

    - Anh ấy làm việc rất có tinh thần.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - zài 幼儿园 yòuéryuán zhù le 几天 jǐtiān jiù xiàng 刚来 gānglái de 时候 shíhou 那么 nàme niān le

    - Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 有点儿 yǒudiǎner 任性 rènxìng

    - Anh ấy có lúc có chút tùy ý.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao