儒略日 rú lüè rì
volume volume

Từ hán việt: 【nho lược nhật】

Đọc nhanh: 儒略日 (nho lược nhật). Ý nghĩa là: Ngày Julian (thiên văn học).

Ý Nghĩa của "儒略日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儒略日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày Julian (thiên văn học)

Julian day (astronomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒略日

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 日本 rìběn céng 野蛮 yěmán 侵略 qīnlüè 中国 zhōngguó

    - Nhật Bản từng xâm lược Trung Quốc một cách tàn bạo.

  • volume volume

    - 日本 rìběn 侵略军 qīnlüèjūn 一到 yídào 各个 gègè 村子 cūnzi 立即 lìjí bèi 洗劫一空 xǐjiéyīkōng

    - Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié 就是 jiùshì qíng 人们 rénmen de 节日 jiérì

    - Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao