Đọc nhanh: 元坝区 (nguyên bá khu). Ý nghĩa là: Quận Yuanba của thành phố Quảng Nguyên 廣元市 | 广元市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Yuanba của thành phố Quảng Nguyên 廣元市 | 广元市 , Tứ Xuyên
Yuanba district of Guangyuan city 廣元市|广元市 [Guǎng yuán shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元坝区
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
区›
坝›