儒学究 rúxué jiù
volume volume

Từ hán việt: 【nho học cứu】

Đọc nhanh: 儒学究 (nho học cứu). Ý nghĩa là: đồ nho.

Ý Nghĩa của "儒学究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儒学究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ nho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒学究

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 禅学 chánxué ne

    - Anh ấy đang nghiên cứu thiền học.

  • volume volume

    - 致力于 zhìlìyú 科学研究 kēxuéyánjiū

    - Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 司法 sīfǎ 精神病学 jīngshénbìngxué 研究 yánjiū 表明 biǎomíng

    - Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra

  • volume volume

    - 三家村 sānjiācūn 学究 xuéjiū

    - ông đồ nhà quê.

  • volume volume

    - 那儒 nàrú 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū 学问 xuéwèn

    - Học trò đó chuyên tâm nghiên cứu học vấn.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 醉心于 zuìxīnyú 数学 shùxué de 研究 yánjiū

    - anh ấy say mê nghiên cứu toán học.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 会议 huìyì shàng 宣读 xuāndú le de 研究 yánjiū 论文 lùnwén

    - Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao