Đọc nhanh: 唯民论 (duy dân luận). Ý nghĩa là: duy dân.
唯民论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯民论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 居民 们 正在 讨论 问题
- Các cư dân đang thảo luận vấn đề.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
民›
论›