jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: ve sầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu

(寒螀) 古书上说的一种蝉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LILMI (中戈中一戈)
    • Bảng mã:U+8780
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp