Đọc nhanh: 僧籍 (tăng tịch). Ý nghĩa là: Sổ ghi tên tuổi tăng ni..
僧籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ ghi tên tuổi tăng ni.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧籍
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 高僧 昨日 已化 去
- Vị cao tăng qua đời hôm qua.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僧›
籍›