Đọc nhanh: 元宝山区 (nguyên bảo sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Yuanbaoshan, thành phố Chifeng, Nội Mông.
✪ 1. Quận Yuanbaoshan, thành phố Chifeng, Nội Mông
Yuanbaoshan district, Chifeng city, Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元宝山区
- 山区
- Vùng núi.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
区›
宝›
山›