Đọc nhanh: 傲娇 (ngạo kiều). Ý nghĩa là: (coll.) trình bày như không thân thiện và thẳng thừng, nhưng ấm áp và dịu dàng bên trong (từ mượn từ tiếng Nhật "tsundere").
傲娇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) trình bày như không thân thiện và thẳng thừng, nhưng ấm áp và dịu dàng bên trong (từ mượn từ tiếng Nhật "tsundere")
(coll.) presenting as unfriendly and blunt, but warm and tender inside (loanword from Japanese"tsundere")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲娇
- 他 说话 很 傲岸
- Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 他 的 娇气 需要 改变
- Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.
- 你 不能 总是 这么 娇气
- Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
娇›