Đọc nhanh: 傻叉 (xoạ xoa). Ý nghĩa là: đầu chặn, lừa gạt.
傻叉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu chặn
blockhead
✪ 2. lừa gạt
fool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻叉
- 他 是 个 傻瓜
- Anh ấy là một kẻ ngốc.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 他 被 老师 批评 后 傻眼 了
- Anh ấy ngớ người ra sau khi bị giáo viên phê bình.
- 他 的 行为 看起来 很傻
- Hành vi của anh ấy có vẻ rất ngốc.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 他 突然 提出 辞职 , 我 完全 傻眼 了 !
- Anh ấy đột ngột xin nghỉ, tôi hoàn toàn bị sốc rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傻›
叉›