cuī
volume volume

Từ hán việt: 【thôi】

Đọc nhanh: (thôi). Ý nghĩa là: quần áo sô (đồ tang).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần áo sô (đồ tang)

旧时的丧服,用粗麻布制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:フフ一丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYWV (女一卜田女)
    • Bảng mã:U+7F1E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp