Đọc nhanh: 女傧相服 (nữ tân tướng phục). Ý nghĩa là: Quần áo phù dâu.
女傧相服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo phù dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女傧相服
- 女傧相
- phù dâu
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 傧相
- tiếp tân
- 他们 穿着 相同 的 衣服
- Họ mặc quần áo giống nhau.
- 他 相中 我 的 闺女 了
- Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 这 两件 衣服 的 价格 相当
- Giá của hai bộ quần áo này tương đương.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傧›
女›
服›
相›