女傧相服 nǚ bīn xiàng fú
volume volume

Từ hán việt: 【nữ tân tướng phục】

Đọc nhanh: 女傧相服 (nữ tân tướng phục). Ý nghĩa là: Quần áo phù dâu.

Ý Nghĩa của "女傧相服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

女傧相服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo phù dâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女傧相服

  • volume volume

    - 女傧相 nǚbīnxiàng

    - phù dâu

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 仙女 xiānnǚ xiāng 仿佛 fǎngfú

    - Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.

  • volume volume

    - 傧相 bīnxiàng

    - tiếp tân

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿着 chuānzhe 相同 xiāngtóng de 衣服 yīfú

    - Họ mặc quần áo giống nhau.

  • volume volume

    - 相中 xiāngzhòng de 闺女 guīnǚ le

    - Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • volume volume

    - zhè 两件 liǎngjiàn 衣服 yīfú de 价格 jiàgé 相当 xiāngdāng

    - Giá của hai bộ quần áo này tương đương.

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Tân , Tấn
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJOC (人十人金)
    • Bảng mã:U+50A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao