Đọc nhanh: 傍边 (bàng biên). Ý nghĩa là: bên cạnh, gần.
傍边 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bên cạnh
beside
✪ 2. gần
near
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
边›