Đọc nhanh: 像银 (tượng ngân). Ý nghĩa là: bạc.
像银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc
silvery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像银
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 银行 设置 了 很多 摄像头
- Ngân hàng lắp đặt nhiều camera.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
银›