Đọc nhanh: 傍家儿 (bàng gia nhi). Ý nghĩa là: người yêu, bạn đồng hành.
傍家儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người yêu
lover
✪ 2. bạn đồng hành
partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍家儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 他家 老 底儿 厚
- nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
儿›
家›