储蓄率 chúxù lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【trừ súc suất】

Đọc nhanh: 储蓄率 (trừ súc suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ tiết kiệm.

Ý Nghĩa của "储蓄率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

储蓄率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ tiết kiệm

savings rate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储蓄率

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 有奖 yǒujiǎng 储蓄 chǔxù 当众 dāngzhòng 开奖 kāijiǎng

    - mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.

  • volume volume

    - 储蓄 chǔxù dōu 捐献 juānxiàn gěi 灾区 zāiqū le

    - Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.

  • volume volume

    - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • volume volume

    - 节约 jiéyuē 储蓄 chǔxù 以备 yǐbèi 急用 jíyòng

    - tiết kiệm, gom góp, đề phòng lúc cần dùng gấp.

  • volume volume

    - 学费 xuéfèi 可以 kěyǐ 花掉 huādiào 一大笔 yīdàbǐ 储蓄 chǔxù

    - Học phí có thể tốn một khoản tiết kiệm lớn.

  • volume volume

    - 每个 měigè yuè dōu huì 储蓄 chǔxù 一些 yīxiē qián

    - Anh ấy để dành một ít tiền mỗi tháng.

  • volume volume

    - 宁肯 nìngkěn 选择 xuǎnzé 安全 ānquán 储蓄 chǔxù 计划 jìhuà ér 愿意 yuànyì mào 很大 hěndà de 风险 fēngxiǎn 获取 huòqǔ 高利率 gāolìlǜ

    - Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao