Đọc nhanh: 傅立叶变换 (phó lập hiệp biến hoán). Ý nghĩa là: (toán học.) Biến đổi Fourier.
傅立叶变换 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) Biến đổi Fourier
(math.) Fourier transform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅立叶变换
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 枫树 的 叶子 已经 变红 了
- Lá của cây phong đã chuyển sang màu đỏ rồi.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 立秋 后 , 叶子 渐渐 变黄 了
- Sau lập thu, lá cây dần dần chuyển sang màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
变›
叶›
换›
立›