Đọc nhanh: 耦 (ngẫu). Ý nghĩa là: cày đôi, chẵn; thành đôi, ngẫu. Ví dụ : - 自耦变压器一种电力变压器,其初级线圈与次级线圈部分或全部共用 Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
耦 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cày đôi
两人并耕
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
✪ 2. chẵn; thành đôi
成对的;配偶
✪ 3. ngẫu
双数; 成对的 (跟'奇'(jī) 相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耦
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
耦›