偶数 ǒushù
volume volume

Từ hán việt: 【ngẫu số】

Đọc nhanh: 偶数 (ngẫu số). Ý nghĩa là: số chẵn; số hàng chẵn; ngẫu số. Ví dụ : - 双拍子的每小节含有两拍或偶数拍的 Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

Ý Nghĩa của "偶数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偶数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số chẵn; số hàng chẵn; ngẫu số

(2,4,6,...) 可以用2整除的整数,如2,4,6,8,-8正的偶数也叫双数

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶数

  • volume volume

    - 奇数 jīshù 相加 xiāngjiā wèi ǒu

    - Tổng của số lẻ là số chẵn.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • volume volume

    - 此数 cǐshù wèi 奇非 qífēi wèi ǒu

    - Số này là lẻ không phải chẵn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 偶数 ǒushù

    - Ở đây có rất nhiều số chẵn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 偶数 ǒushù de 东西 dōngxī

    - Anh ta thích những thứ thành đôi.

  • volume volume

    - zhè 集合 jíhé 代表 dàibiǎo 所有 suǒyǒu de 偶数 ǒushù

    - Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.

  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao