Đọc nhanh: 健康食品 (kiện khang thực phẩm). Ý nghĩa là: thực phẩm tốt cho sức khỏe.
健康食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm tốt cho sức khỏe
health food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康食品
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 学校 倡导 健康 饮食
- Trường học đề xướng chế độ ăn uống lành mạnh.
- 豆腐 是 一种 健康 食品
- Đậu phụ là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.
- 吃 熟食 对于 健康 是 有 帮助 的
- Ăn đồ nấu chín có lợi cho sức khỏe.
- 良好 的 饮食 有益于 健康
- Chế độ ăn uống tốt có lợi cho sức khỏe.
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
- 我们 要 选择 健康 的 食品
- Chúng ta nên chọn thực phẩm lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
品›
康›
食›