Đọc nhanh: 健美运动 (kiện mĩ vận động). Ý nghĩa là: xây dựng cơ thể.
健美运动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng cơ thể
body-building
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健美运动
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 运动健将
- Kiện tướng thể thao
- 体育运动 有助于 健康
- Thể thao có lợi cho sức khỏe.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 这些 运动员 都 很健
- Những vận động viên này đều rất khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
动›
美›
运›