Đọc nhanh: 停车位置 (đình xa vị trí). Ý nghĩa là: bãi đậu xe, vị trí đậu xe.
停车位置 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bãi đậu xe
parking bay
✪ 2. vị trí đậu xe
parking location
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车位置
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 他 停驶 了 他 的 车
- Anh ấy đã dừng xe của mình.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 残疾人 有 专门 的 停车位
- Người khuyết tật có chỗ đỗ xe riêng.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 我 认为 他 侵占 我 的 停车位 肯定 是 有意 和 我 作对
- Tôi nghĩ rằng việc anh ta chiếm đóng chỗ đậu xe của tôi chắc chắn là có ý định phản đối tôi.
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
停›
置›
车›