Đọc nhanh: 偶联反应 (ngẫu liên phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng dây chuyền (hóa học).
偶联反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng dây chuyền (hóa học)
chain reaction (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶联反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 他 的 反应 再 快点
- Phản ứng của anh ấy cần nhanh hơn.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
反›
应›
联›