Đọc nhanh: 停损单 (đình tổn đơn). Ý nghĩa là: dừng lệnh (tài chính).
停损单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng lệnh (tài chính)
stop order (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停损单
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
单›
损›