停停儿 tíng tíng er
volume volume

Từ hán việt: 【đình đình nhi】

Đọc nhanh: 停停儿 (đình đình nhi). Ý nghĩa là: gượm.

Ý Nghĩa của "停停儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停停儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gượm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停停儿

  • volume volume

    - chē zài 路口 lùkǒu 停顿 tíngdùn le 一会儿 yīhuìer

    - Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 一时半会儿 yīshíbànhuìer tíng 不了 bùliǎo

    - cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē tíng zài 哪儿 nǎér

    - Xe ô tô đậu ở đâu?

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 允许 yǔnxǔ 停车 tíngchē

    - Ở đây không được phép đỗ xe.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • volume volume

    - jià 女儿 nǚér de 时候 shíhou 妈妈 māma 不停 bùtíng

    - Khi gả con gái đi, mẹ cô đã khóc không ngừng.

  • volume volume

    - chī le 一会儿 yīhuìer jiù tíng le

    - Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山顶 shāndǐng tíng le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi dừng lại một lúc ở đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao